🌟 천재지변 (天災地變)
Danh từ
1. 홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 재앙.
1. THIÊN TAI, TAI HỌA THIÊN NHIÊN: Những tai họa xảy ra do những hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, động đất, hạn hán và bão.
-
천재지변이 일어나다.
Genius happens. -
천재지변을 겪다.
Undergo a natural disaster. -
천재지변을 당하다.
Meet with a natural disaster. -
천재지변에 대처하다.
Handle a natural disaster. -
두 달 넘게 비가 내리는 천재지변으로 도시가 물에 잠겼다.
The city was flooded by a natural disaster that rained for more than two months. -
정부는 가뭄과 홍수 등의 천재지변에 대처하기 위해 저수지를 지었다.
The government built reservoirs to cope with natural disasters such as droughts and floods. -
♔
인류가 얼마나 발전했는데 아직 이렇게 재해를 당하다니.
How advanced human beings have been, and yet they've been hit like this.
♕지구 온난화로 인한 천재지변은 막기 어려운가 봐.
It's hard to stop the natural disasters caused by global warming.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천재지변 (
천재지변
)
🌷 ㅊㅈㅈㅂ: Initial sound 천재지변
-
ㅊㅈㅈㅂ (
천재지변
)
: 홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 재앙.
Danh từ
🌏 THIÊN TAI, TAI HỌA THIÊN NHIÊN: Những tai họa xảy ra do những hiện tượng tự nhiên như lũ lụt, động đất, hạn hán và bão.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23)