🌟 천진하다 (天眞 하다)

Tính từ  

1. 꾸밈이나 거짓이 없이 자연 그대로 깨끗하고 순진하다.

1. TRONG SÁNG, NGÂY THƠ: Trong sạch và thuần khiết theo tự nhiên mà không có dối trá hay ngụy tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천진한 모습.
    A naive figure.
  • Google translate 천진한 얼굴.
    An innocent face.
  • Google translate 천진한 표정.
    A naive look.
  • Google translate 천진한 아이들.
    Innocent children.
  • Google translate 아이처럼 천진하다.
    Innocent as a child.
  • Google translate 삐뚤빼뚤한 아이의 글씨에서 천진한 모습이 묻어났다.
    The innocent figure was smeared from the crooked child's handwriting.
  • Google translate 처음 만났을 때 유민의 인상은 아이처럼 천진해 보였다.
    When we first met, yu-min's impression was as innocent as a child.
  • Google translate 그 사람의 어떤 점이 좋은 거야?
    What do you like about him?
    Google translate 성격이 참 천진하고 순수해.
    Personality is so innocent and pure.

천진하다: innocent; guiltless,むじゃきだ【無邪気だ】。あどけない,naïf,inocente, cándido,سليم النية,ариун цагаан, гэнэн хонгор, цэвэр ариун, гэнэн цайлган,trong sáng, ngây thơ,ไร้เดียงสา, ซื่อบริสุทธิ์, ไร้มารยา, ใสซื่อ,naif, lugu, polos,невинный; бесхитростный; простодушный; непосредственный,天真,纯真,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천진하다 (천진하다) 천진한 (천진한) 천진하여 (천진하여) 천진해 (천진해) 천진하니 (천진하니) 천진합니다 (천진함니다)
📚 Từ phái sinh: 천진(天眞): 꾸밈이나 거짓이 없이 자연 그대로 깨끗하고 순진함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47)