🌟 청결하다 (淸潔 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청결하다 (
청결하다
) • 청결한 (청결한
) • 청결하여 (청결하여
) 청결해 (청결해
) • 청결하니 (청결하니
) • 청결합니다 (청결함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 청결(淸潔): 맑고 깨끗함.
🗣️ 청결하다 (淸潔 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외음부가 청결하다. [외음부 (外陰部)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 청결하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)