🌟 청룡 (靑龍)

Danh từ  

1. 네 방위를 맡은 신 중의 하나로, 동쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.

1. THẦN RỒNG, RỒNG XANH: Là một trong những thần canh giữ bốn phương, động vật tượng trưng cho thần linh giữ hướng đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번에 발견된 고분에서는 관의 왼쪽 부분에서 청룡 그림이 발견되었다.
    In the newly discovered tomb, a blue dragon painting was found on the left side of the coffin.
  • Google translate 오행설에 의하면 동서남북은 각각 청룡, 백호, 주작, 현무에 해당된다.
    According to a five-line theory, the east, west, south, west, south, east, west, north, south, east, west, white tiger, abacus, and prefectures, respectively.
Từ tham khảo 백호(白虎): 흰색 호랑이., 네 방위를 맡은 신 중 하나로 서쪽을 지키는 신령을 상징하…
Từ tham khảo 주작(朱雀): 네 방위를 맡은 신 중 하나로 남쪽을 지키는 신령을 상징하는, 붉은 봉황 …
Từ tham khảo 현무(玄武): 네 방위를 맡은 신 중 하나로 북쪽을 지키는 신령을 상징하는, 거북과 뱀이…

청룡: cheongnyong,せいりょう・せいりゅう・しょうりゅう【青竜】,Cheongnyong, Dragon Bleu,cheongnyong, dragón azul,تشونغ ليونغ,хөх луу,thần rồng, rồng xanh,ช็องรยง,Cheongryong, naga biru,голубой дракон,青龙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청룡 (청뇽)

🗣️ 청룡 (靑龍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124)