🌟 천혜 (天惠)

Danh từ  

1. 하늘이 베푼 은혜. 또는 자연의 은혜.

1. ƠN TRỜI, ƠN TRÊN: Ân huệ trời ban. Hoặc ân huệ của tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천혜의 선물.
    A gift from heaven.
  • Google translate 천혜의 자연.
    Heavenly nature.
  • Google translate 천혜의 자원.
    A resource of heaven.
  • Google translate 천혜의 지형.
    Heavenly terrain.
  • Google translate 천혜의 환경.
    A heavenly environment.
  • Google translate 겨울에 설악산에 오르면 천혜의 설경을 볼 수 있다.
    If you climb mt. seorak in winter, you can see the beautiful snow scene.
  • Google translate 성터 주변은 사방이 절벽에 둘러싸인 천혜의 요새였다.
    The surrounding of the castle site was a heavenly fortress surrounded by cliffs on all sides.
  • Google translate 사람의 손이 닿지 않은 이곳은 동식물의 천혜의 안식처이다.
    Out of human reach, this place is a haven for animals and plants.
  • Google translate 여기는 정말로 경치가 좋군요.
    This place is really scenic.
    Google translate 네, 천혜의 자연을 볼 수 있지요.
    Yes, you can see the nature of heaven.

천혜: gift of nature,てんけい【天恵】。てんおん【天恩】,don de la nature,bendición,مباركة، بركة، نعمة، عطية إلهية,тэнгэрийн ач буян, байгалийн энэрэл,ơn trời, ơn trên,ของขวัญจากสวรรค์, ของขวัญจากธรรมชาติ,hadiah alam,небесная благодать; природный дар,天赐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천혜 (천혜) 천혜 (천헤)

📚 Annotation: 주로 '천혜의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28)