🌟 석상 (石像)

Danh từ  

1. 돌을 조각하여 만든 사람이나 동물의 형상.

1. TƯỢNG ĐÁ: Động vật hay người được làm bằng cách điêu khắc đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석상이 놓이다.
    Stone statue is laid.
  • Google translate 석상을 만들다.
    Make a statue.
  • Google translate 석상을 조각하다.
    Carry a statue.
  • Google translate 석상을 파괴하다.
    Destroy a statue.
  • Google translate 석상처럼 굳다.
    Stiff as a stone statue.
  • Google translate 분수대 주위에는 대리석으로 만든 석상들이 세워져 있었다.
    There were marble statues erected around the fountain.
  • Google translate 사람들은 장수를 기원하며 거북이 석상을 한 번씩 쓰다듬었다.
    People stroked the tortoise statue once in a while in hopes of longevity.
  • Google translate 석상은 꼭 진짜 사자처럼 뛰어오를 듯이 보입니다.
    That statue looks like a real lion.
    Google translate 그러게요. 마치 돌에도 피가 흐르는 것 같군요.
    Yeah. it's like a stone is bleeding.
Từ tham khảo 동상(銅像): 구리로 사람이나 동물의 모양을 만들거나 그 모양에 구릿빛을 입혀서 만든 것.

석상: stone statue,せきぞう【石像】,statue en pierre,estatua de piedra,تمثال حجري,чулуун баримал,tượng đá,รูปปั้นสลักหิน,patung batu,каменная статуя,石像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석상 (석쌍)


🗣️ 석상 (石像) @ Giải nghĩa

🗣️ 석상 (石像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)