🌟 석상 (石像)

Danh từ  

1. 돌을 조각하여 만든 사람이나 동물의 형상.

1. TƯỢNG ĐÁ: Động vật hay người được làm bằng cách điêu khắc đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석상이 놓이다.
    Stone statue is laid.
  • 석상을 만들다.
    Make a statue.
  • 석상을 조각하다.
    Carry a statue.
  • 석상을 파괴하다.
    Destroy a statue.
  • 석상처럼 굳다.
    Stiff as a stone statue.
  • 분수대 주위에는 대리석으로 만든 석상들이 세워져 있었다.
    There were marble statues erected around the fountain.
  • 사람들은 장수를 기원하며 거북이 석상을 한 번씩 쓰다듬었다.
    People stroked the tortoise statue once in a while in hopes of longevity.
  • 석상은 꼭 진짜 사자처럼 뛰어오를 듯이 보입니다.
    That statue looks like a real lion.
    그러게요. 마치 돌에도 피가 흐르는 것 같군요.
    Yeah. it's like a stone is bleeding.
Từ tham khảo 동상(銅像): 구리로 사람이나 동물의 모양을 만들거나 그 모양에 구릿빛을 입혀서 만든 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석상 (석쌍)


🗣️ 석상 (石像) @ Giải nghĩa

🗣️ 석상 (石像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)