🌟 실리적 (實利的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실리적 (
실리적
)
📚 Từ phái sinh: • 실리(實利): 실제로 얻는 이익.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 실리적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160)