🌟 실리적 (實利的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실리적 (
실리적
)
📚 Từ phái sinh: • 실리(實利): 실제로 얻는 이익.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 실리적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Hẹn (4)