🌟 부쳐-

1. (부쳐, 부쳐서, 부쳤다, 부쳐라)→ 부치다 1, 부치다 2, 부치다 3, 부치다 4, 부치다 5

1.


부쳐-: ,


📚 Variant: 부쳐 부쳐서 부쳤다 부쳐라

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151)