🌟 부쳐-

1. (부쳐, 부쳐서, 부쳤다, 부쳐라)→ 부치다 1, 부치다 2, 부치다 3, 부치다 4, 부치다 5

1.



📚 Variant: 부쳐 부쳐서 부쳤다 부쳐라

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138)