🌟 실사 (實査)

Danh từ  

1. 실제의 상황이나 상태 등을 조사하거나 검사함.

1. SỰ ĐIỀU TRA THỰC TẾ: Việc điều tra hoặc kiểm tra những cái như tình huống hay trạng thái thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실사 결과.
    Results of due diligence.
  • Google translate 실사 마무리.
    Close due diligence.
  • Google translate 실사 발표.
    Announcement of due diligence.
  • Google translate 실사 보고서.
    Due diligence report.
  • Google translate 실사 조사.
    A due diligence survey.
  • Google translate 실사를 거치다.
    Go through due diligence.
  • Google translate 실사를 받다.
    Undergo due diligence.
  • Google translate 실사에 나가다.
    Go on due diligence.
  • Google translate 세무서는 기업이 성실히 세금을 신고했는지 기업 실사를 나갔다.
    The tax office went out on due diligence to see if the company had faithfully reported its taxes.
  • Google translate 대형 슈퍼마켓에서는 재고 실사를 통해 창고에 남은 가구 수량을 점검했다.
    The large supermarket checked the quantity of furniture left in the warehouse through inventory inspection.
  • Google translate 국회 의원은 현실적인 노동 법안의 입안을 위해 현장에 나가 실사를 했다.
    Members of the national assembly went out to the scene to conduct due diligence on a realistic labor bill.

실사: actual inspection; survey on-the-spot,じっさ【実査】,inspection réelle,inspección actual,فحص حقيقي، تحقيق في الموقع,үзлэг, шалгалт,sự điều tra thực tế,การตรวจสอบความจริง, การสำรวจความจริง,penelitian aktual, pemeriksaan aktual, pemeriksaan aktual,практическая проверка,查实,核查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실사 (실싸 )
📚 Từ phái sinh: 실사하다(實査하다): 실제의 상황이나 상태 등을 조사하거나 검사하다. 실사되다: 실제가 조사되거나 검사되다.

🗣️ 실사 (實査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Luật (42) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)