🌟 참회 (懺悔)

Danh từ  

1. 잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우침.

1. SỰ SÁM HỐI: Sự nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진정한 참회.
    True penitence.
  • Google translate 참다운 참회.
    True repentance.
  • Google translate 참회의 눈물.
    Tear of repentance.
  • Google translate 참회의 시간.
    Time of repentance.
  • Google translate 참회의 자세.
    The attitude of penitence.
  • Google translate 참회가 뒤따르다.
    Repentance follows.
  • Google translate 참회를 하다.
    Repent.
  • Google translate 한 번의 잘못된 선택으로 감옥에 가게 된 정 씨는 참회의 눈물을 흘렸다.
    Chung, who was sent to prison for one wrong choice, shed tears of repentance.
  • Google translate 박 교수는 권력을 좇아 왜곡된 보도를 한 언론 매체들이 충분한 반성과 참회를 해야 한다고 말했다.
    Professor park said media outlets that have made distorted reports in pursuit of power should have sufficient self-reflection and repentance.
  • Google translate 저 같은 죄인이 용서를 받을 수 있을까요?
    Can a sinner like me be forgiven?
    Google translate 진정한 참회를 하십시오. 그러면 용서를 받을 날이 올 것입니다.
    Have a true penitence. then the day will come when you will be forgiven.

참회: repentance; remorse; self-reproach,さんげ・ざんげ【懺悔】,repentir, contrition, résipiscence, pénitence,arrepentimiento,تَوْبَة، نَدَمٌ,гэмшил,sự sám hối,การสำนึกผิด, การยอมรับผิด,pertobatan, penyesalan,раскаяние,忏悔,悔悟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참회 (참회) 참회 (참훼)
📚 Từ phái sinh: 참회하다(懺悔하다): 잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우치다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)