🌟 찌르르

Phó từ  

1. 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 느낌.

1. MỘT CÁCH Ê ẨM, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH RÃ RỜI: Cảm giác tê ở một phần cơ thể hay bộ phận liên kết giữa các xương với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌르르 찔리다.
    Stabbed.
  • Google translate 가슴이 찌르르 아프다.
    My heart aches.
  • Google translate 속이 찌르르 저리다.
    My stomach aches.
  • Google translate 전신이 찌르르 조이다.
    Full body tight.
  • Google translate 통증이 찌르르 오다.
    The pain is stabbing.
  • Google translate 발에 쥐가 나서 찌르르 저린다.
    I have a cramp in my foot and it stings.
  • Google translate 할머니는 요즘 날씨가 추워져서 뼈마디가 찌르르 쑤시고 아프다고 하셨다.
    Grandmother said that the cold weather has made my joints ache and ache.
  • Google translate 저, 무릎 관절이 찌르르 울리고 아파요.
    Well, my knee joints are pounding and hurting.
    Google translate 그래요? 관절염이 의심되니 정밀 검사를 한번 해 봅시다.
    Really? i suspect arthritis, so let's do a thorough examination.
여린말 지르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양.

찌르르: tinglingly,ぴりぴり。びりびり,,sintiéndose entumecido, sintiendo calambre,بشكل توخزي,час хийн, хатган,một cách ê ẩm, một cách nhức nhối, một cách rã rời,แปลบ ๆ, เสียดแทง, กระตุก,,онемев,酸酸地,麻丝丝地,

2. 움직임이나 열, 전기 등이 한 곳에서 주위로 빠르게 퍼져 나가는 모양.

2. RẦN RẦN: Hình ảnh sự chuyển động, nhiệt, dòng điện lan ra xung quanh một cách nhanh chóng từ một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌르르 돌다.
    Spin around.
  • Google translate 찌르르 떨리다.
    Shivering.
  • Google translate 맛이 찌르르 오다.
    Tastes sharp.
  • Google translate 전기가 찌르르 통하다.
    It's electrified.
  • Google translate 전기가 찌르르 흐르다.
    Electricity pours.
  • Google translate 진동이 찌르르 느껴지다.
    Vibration is felt through.
  • Google translate 한의사가 등에 침을 놓자 자극이 찌르르 전신에 퍼지는 느낌이었다.
    When the oriental doctor put acupuncture on his back, it felt like the irritation was spreading all over his body.
  • Google translate 독한 술을 한 모금 들이켜니 매운 술기운이 찌르르 목구멍을 타고 몸속으로 퍼져 간다.
    Take a sip of strong liquor, and the spice of hot liquor spreads through the throat.
  • Google translate 아, 속이 찌르르 떨린다.
    Oh, my stomach is pounding.
    Google translate 빈속에 쓴 커피를 마시니까 그렇지.
    It's because i drink bitter coffee on an empty stomach.
여린말 지르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌르르 (찌르르)
📚 Từ phái sinh: 찌르르하다: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 조금 저린 데가 있다., 움직…

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365)