🌟 창간호 (創刊號)

Danh từ  

1. 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호.

1. SỐ ĐẦU TIÊN: Số thứ nhất của báo hay tạp chí... mà được xuất bản định kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창간호를 내다.
    Issue the first issue.
  • Google translate 창간호를 발행하다.
    Publish the first issue.
  • Google translate 창간호를 소장하다.
    Hold the inaugural issue.
  • Google translate 창간호를 읽다.
    Read the first issue.
  • Google translate 창간호에 실리다.
    Be published in the inaugural issue.
  • Google translate 지난달에 창간호를 낸 이 여성 잡지는 예전에 보기 어려웠던 감각적인 편집으로 눈길을 끌고 있다.
    The woman magazine, which was published last month, is drawing attention with its sensuous editing that was hard to see before.
  • Google translate 그들은 한문을 주로 사용하던 시절에 순 한글로 이 신문의 창간호를 찍어 냈다.
    They printed the first issue of this newspaper in pure korean when they were mainly using chinese characters.
  • Google translate 저는 김 작가의 시사만화를 보려고 이 신문을 구독해요.
    I subscribe to this newspaper to watch kim's current affairs cartoons.
    Google translate 이 시사만화는 창간호부터 지금까지 꾸준하게 인기를 얻고 있지요.
    This current affairs cartoon has been steadily gaining popularity since its inception.

창간호: first issue,そうかんごう【創刊号】,premier numéro,edición inaugural, primera edición,العدد الأوّل,анхны дугаар, анхны хэвлэл,số đầu tiên,ฉบับปฐมฤกษ์,edisi perdana,начальный тираж,创刊号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창간호 (창ː간호)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)