🌟 창간호 (創刊號)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창간호 (
창ː간호
)
🌷 ㅊㄱㅎ: Initial sound 창간호
-
ㅊㄱㅎ (
차근히
)
: 말이나 행동 등이 찬찬하고 조리 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Lời nói hay hành động… một cách rất cẩn thận và có lôgic. -
ㅊㄱㅎ (
청결히
)
: 맑고 깨끗이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THANH KHIẾT: Một cách trong sáng và sạch sẽ. -
ㅊㄱㅎ (
체계화
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA; VIỆC HỆ THỐNG HÓA: Việc trở thành cái tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅊㄱㅎ (
창간호
)
: 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호.
Danh từ
🌏 SỐ ĐẦU TIÊN: Số thứ nhất của báo hay tạp chí... mà được xuất bản định kì.
• Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78)