🌟 착색하다 (着色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착색하다 (
착쌔카다
)
📚 Từ phái sinh: • 착색(着色): 물을 들이거나 색을 칠해서 빛깔이 나게 함.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 착색하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208)