🌟 짤막하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤막하다 (
짤마카다
) • 짤막한 (짤마칸
) • 짤막하여 (짤마카여
) 짤막해 (짤마캐
) • 짤막하니 (짤마카니
) • 짤막합니다 (짤마캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 짤막하다 @ Giải nghĩa
- 간략하다 (簡略하다) : 간단하고 짤막하다.
- 뭉떵하다 : 짧게 베어서 뭉쳐 놓은 것처럼 짤막하다.
- 뭉툭하다 : 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
- 뭉뚝하다 : 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
🌷 ㅉㅁㅎㄷ: Initial sound 짤막하다
-
ㅉㅁㅎㄷ (
짤막하다
)
: 조금 짧은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 HƠI NGẮN, NGĂN NGẮN: Có vẻ hơi ngắn.
• Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)