🌟 쭈뼛
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛 (
쭈뼏
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛거리다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.… • 쭈뼛대다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.,… • 쭈뼛하다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다., 무… • 쭈뼛하다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다.
🗣️ 쭈뼛 @ Ví dụ cụ thể
- 한겨울의 강원도는 정수리가 쭈뼛 곤두설 만큼 추웠다. [정수리 (頂수리)]
🌷 ㅉㅃ: Initial sound 쭈뼛
-
ㅉㅃ (
짬뽕
)
: 여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào. -
ㅉㅃ (
쭈뼛
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃ (
찐빵
)
: 속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78)