🌟 출금액 (出金額)

Danh từ  

1. 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN RÚT: Số tiền rút khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출금액 계산.
    Calculate the output.
  • Google translate 출금액 누적.
    Accumulation of output.
  • Google translate 출금액이 부족하다.
    There is a shortage of withdrawals.
  • Google translate 출금액을 기록하다.
    Record withdrawals.
  • Google translate 출금액을 조회하다.
    Inquire the withdrawal amount.
  • Google translate 출금액을 확인하다.
    Confirm the withdrawal amount.
  • Google translate 경마장과 카지노 등의 사행성 현금 출금액이 이 조에 달하는 것으로 조사되었다.
    It was found that gambling cash withdrawals from racetracks and casinos amounted to this section.
  • Google translate 민준이는 한 달 지출 내역을 알기 위해 인터넷으로 계좌 출금액을 조회하였다.
    Minjun searched the amount of withdrawals from his account on the internet to find out the details of his monthly expenditure.
Từ trái nghĩa 입금액(入金額): 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 넣은 돈의 액수.

출금액: withdrawal amount,しゅっきんがく【出金額】,montant d'argent retiré, somme d'argent retirée,dinero retirado, monto retirado,قيمة مسحوبة,гаргах мөнгөний хэмжээ,số tiền rút,จำนวนเงินที่ถอน, จำนวนเงินที่จ่ายออก,dana yang ditarik, uang yang diambil,,取款额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출금액 (출그맥) 출금액이 (출그매기) 출금액도 (출그맥또) 출금액만 (출그맹만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76)