🌟 추근거리다

Động từ  

1. 조금 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.

1. GÂY NHŨNG NHIỄU, GÂY PHIỀN PHỨC: Liên tục quấy rầy tới mực phát bực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추근거리는 남자.
    A man who flirts.
  • Google translate 손님이 추근거리다.
    Guests tease.
  • Google translate 노골적으로 추근거리다.
    Flagrantly chugging.
  • Google translate 집요하게 추근거리다.
    Persistent flirting.
  • Google translate 자꾸 추근거리다.
    Keep on flirting.
  • Google translate 예쁘고 착한 친구에게는 은근히 추근거리는 사람들이 많았다.
    There were a lot of snooping around with pretty good friends.
  • Google translate 지수는 다른 여학생들이 남자 친구에게 자꾸 추근거려서 걱정이었다.
    Jisoo was worried that the other girls kept flirting with her boyfriend.
  • Google translate 저번에 만난 선배가 밥을 사 주시기로 했어.
    The senior i met last time decided to buy me a meal.
    Google translate 그 선배 조심해. 후배들에게 다 추근거리고 다닌대.
    Watch out for the senior. they're all flirting with their juniors.

추근거리다: make a pass at; come on to; hit on,しつこくおいまわす【しつこく追い回す】,fatiguer en continu, ennuyer en continu,ir por detrás, molestar, fastidiar,يزعج,ядаргаа болох, тээр болох, салахгүй байх, төвөг болох,gây nhũng nhiễu, gây phiền phức,ตื๊อ, ตามตื๊อ, เซ้าซี้, กระเซ้ากระซี้,agak mengganggu,,纠缠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추근거리다 (추근거리다)

💕Start 추근거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)