🌟 추근거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추근거리다 (
추근거리다
)
🌷 ㅊㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 추근거리다
-
ㅊㄱㄱㄹㄷ (
치근거리다
)
: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 QUẤY RỐI, QUẤY QUẢ: Làm phiền người khác liên tục đến mức người đó phải cảm thấy bực bội. -
ㅊㄱㄱㄹㄷ (
추근거리다
)
: 조금 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 GÂY NHŨNG NHIỄU, GÂY PHIỀN PHỨC: Liên tục quấy rầy tới mực phát bực.
• Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)