🌟 추악하다 (醜惡 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추악하다 (
추아카다
) • 추악한 (추아칸
) • 추악하여 (추아카여
) 추악해 (추아캐
) • 추악하니 (추아카니
) • 추악합니다 (추아캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 추악(醜惡): 더럽고 악함.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 추악하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)