🌟 초자연 (超自然)

Danh từ  

1. 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재.

1. (SỰ) SIÊU TỰ NHIÊN, SIÊU NHIÊN: Tồn tại thần bí và xuất sắc không thể giải thích bằng nguyên lý của khoa học tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초자연 현상.
    Supernatural phenomena.
  • Google translate 초자연의 세계.
    The world of supernatural.
  • Google translate 초자연의 일.
    Supernatural work.
  • Google translate 초자연의 존재.
    The existence of supernatural beings.
  • Google translate 초자연의 힘.
    The power of supernatural.
  • Google translate 과학자들은 창조론자들이 믿는 초자연 현상에 대해 터무니없다며 비판하였다.
    Scientists have criticized the creationists for their belief in supernatural phenomena, calling them absurd.
  • Google translate 신화에 나오는 초자연을 합리적인 이성에 맞추어 해석하면 허무맹랑한 것처럼 느껴진다.
    Interpreting the supernatural in myths to rational reason makes me feel vain.
  • Google translate 넌 귀신이나 천사 같은 초자연 존재를 믿니?
    Do you believe in supernatural beings like ghosts and angels?
    Google translate 그럼. 난 천국이나 지옥 같은 초자연 세계도 있다고 확신해.
    Yeah. i'm sure there are supernatural worlds like heaven and hell.

초자연: supernaturalness,ちょうしぜん【超自然】,surnature,sobrenaturalidad,خارق للطبيعة، فوقطبيعي,ер бусын, гайхалтай,(sự) siêu tự nhiên, siêu nhiên,ความเหนือธรรมชาติ, อภินิหาร,supranatural,сверхъестественный,超自然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초자연 (초자연)
📚 Từ phái sinh: 초자연적(超自然的): 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 … 초자연적(超自然的): 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 …

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Xem phim (105) Hẹn (4) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151)