🌟 초자연 (超自然)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초자연 (
초자연
)
📚 Từ phái sinh: • 초자연적(超自然的): 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 … • 초자연적(超自然的): 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재나 힘에 …
🌷 ㅊㅈㅇ: Initial sound 초자연
-
ㅊㅈㅇ (
취재원
)
: 작품이나 기사의 재료가 되는 정보나 내용 등이 생기거나 나온 근거.
Danh từ
🌏 NGUỒN THÔNG TIN: Căn cứ để từ đó có được nội dung hay thông tin làm tư liệu cho tác phẩm hay bài báo. -
ㅊㅈㅇ (
초자연
)
: 자연 과학의 법칙으로 설명할 수 없는 뛰어나고 신비한 존재.
Danh từ
🌏 (SỰ) SIÊU TỰ NHIÊN, SIÊU NHIÊN: Tồn tại thần bí và xuất sắc không thể giải thích bằng nguyên lý của khoa học tự nhiên. -
ㅊㅈㅇ (
췌장염
)
: 췌장에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM TỤY: Chứng viêm xuất hiện ở tụy. -
ㅊㅈㅇ (
최종일
)
: 정해진 기간의 마지막 날.
Danh từ
🌏 NGÀY CUỐI: Ngày cuối cùng của khoảng thời gian đã định. -
ㅊㅈㅇ (
초자아
)
: 정신 분석학에서, 자아의 본능적 욕구를 누르고 도덕과 양심에 따라 행동하게 하는 정신 요소.
Danh từ
🌏 SIÊU NGÃ: Yếu tố tinh thần kiềm chế nhu cầu bản năng của bản thân, hành động theo lương tâm và đạo đức, thuộc về môn phân tâm học tinh thần. -
ㅊㅈㅇ (
총잡이
)
: 총을 잘 쏘는 사람.
Danh từ
🌏 TAY SÚNG: Người bắn súng giỏi. -
ㅊㅈㅇ (
축제일
)
: 축제가 열리는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HỘI: Ngày mà lễ hội được tổ chức. -
ㅊㅈㅇ (
칠장이
)
: 칠하는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ SƠN: Người làm việc quét sơn như nghề.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151)