🌟 초파일 (初八▽日)

Danh từ  

1. 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.

1. NGÀY MỒNG TÁM, NGÀY PHẬT ĐẢN: Ngày mà đấng sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초파일 행사.
    Hyperfile event.
  • Google translate 초파일이 다가오다.
    The first file approaches.
  • Google translate 초파일이 되다.
    Become a superfile.
  • Google translate 초파일을 맞다.
    Get the superfiles.
  • Google translate 초파일을 맞이하다.
    Welcome to the beginning.
  • Google translate 지수는 초파일에 연등 행사에 참석하기로 했다.
    Jisoo decided to attend the lantern ceremony on the first file.
  • Google translate 어머니는 매년 초파일이 되면 절에 꼭 가셨다.
    Mother made sure to go to the temple every year on the first day of the year after year.
  • Google translate 길가에 연등이 달렸네?
    There's a lantern on the side of the road.
    Google translate 다음 주가 초파일이라서 연등을 달아 놓았나 봐.
    Next week is the first file, so they must have put up the lanterns.
Từ đồng nghĩa 부처님 오신 날: 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
Từ đồng nghĩa 석가 탄신일(釋迦誕辰日): 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.

초파일: the 8th of April; the Buddha's Birthday,しがつようか【四月八日】。しゃかのたんじょうび【釈迦の誕生日】,huit avril du calendrier lunaire,día del nacimiento del Buda,عيد ميلاد بوذا,Буддагийн мэндэлсэн өдөр,ngày mồng tám, ngày Phật đản,วันประสูติของพระพุทธเจ้า,hari waisak,,佛诞节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초파일 (초파일)


🗣️ 초파일 (初八▽日) @ Giải nghĩa

🗣️ 초파일 (初八▽日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8)