🌟 초파일 (初八▽日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초파일 (
초파일
)
🗣️ 초파일 (初八▽日) @ Giải nghĩa
- 연등 (燃燈) : 석가모니가 태어난 날인 초파일.
🗣️ 초파일 (初八▽日) @ Ví dụ cụ thể
- 초파일 연등은 불교에서 중요한 명절이다. [연등 (燃燈)]
- 초파일 관등놀이. [관등놀이 (觀燈놀이)]
- 내일이 초파일인데 특별한 계획 있어요? [관등놀이 (觀燈놀이)]
🌷 ㅊㅍㅇ: Initial sound 초파일
-
ㅊㅍㅇ (
챔피언
)
: 운동 경기에서 우승하여 우승자의 지위나 자격을 가지고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ VÔ ĐỊCH, NHÀ QUÁN QUÂN: Người chiến thắng trong cuộc thi đấu thể thao và có tư cách hay vị trí của người chiến thắng. -
ㅊㅍㅇ (
초파일
)
: 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
Danh từ
🌏 NGÀY MỒNG TÁM, NGÀY PHẬT ĐẢN: Ngày mà đấng sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch. -
ㅊㅍㅇ (
총파업
)
: 어떤 산업 전반에 걸쳐 행해지는 대규모의 파업.
Danh từ
🌏 TỔNG ĐÌNH CÔNG: Bãi công quy mô lớn, được thực hiện ở toàn thể ngành nào đó. -
ㅊㅍㅇ (
출판업
)
: 글, 그림, 악보 등을 인쇄하여 세상에 내놓는 사업.
Danh từ
🌏 NGÀNH XUẤT BẢN: Ngành in ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh, bản nhạc để đưa ra công chúng. -
ㅊㅍㅇ (
출판인
)
: 책을 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI XUẤT BẢN: Người làm nghề tạo nên sách rồi đưa ra công chúng.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)