🌟 초파일 (初八▽日)

Danh từ  

1. 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.

1. NGÀY MỒNG TÁM, NGÀY PHẬT ĐẢN: Ngày mà đấng sáng lập Phật giáo là Thích Ca Mâu Ni ra đời. Ngày 8 tháng 4 âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초파일 행사.
    Hyperfile event.
  • 초파일이 다가오다.
    The first file approaches.
  • 초파일이 되다.
    Become a superfile.
  • 초파일을 맞다.
    Get the superfiles.
  • 초파일을 맞이하다.
    Welcome to the beginning.
  • 지수는 초파일에 연등 행사에 참석하기로 했다.
    Jisoo decided to attend the lantern ceremony on the first file.
  • 어머니는 매년 초파일이 되면 절에 꼭 가셨다.
    Mother made sure to go to the temple every year on the first day of the year after year.
  • 길가에 연등이 달렸네?
    There's a lantern on the side of the road.
    다음 주가 초파일이라서 연등을 달아 놓았나 봐.
    Next week is the first file, so they must have put up the lanterns.
Từ đồng nghĩa 부처님 오신 날: 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.
Từ đồng nghĩa 석가 탄신일(釋迦誕辰日): 불교를 창시한 석가모니가 태어난 날. 음력으로 4월 8일이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초파일 (초파일)


🗣️ 초파일 (初八▽日) @ Giải nghĩa

🗣️ 초파일 (初八▽日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160)