🌟 총면적 (總面積)

Danh từ  

1. 전체의 넓이.

1. TỔNG DIỆN TÍCH: Độ rộng của toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기장 총면적.
    The total area of the stadium.
  • Google translate 영토 총면적.
    Total territory area.
  • Google translate 육지 총면적.
    Total land area.
  • Google translate 총면적 계산.
    Computation of the total area calculation.
  • Google translate 총면적을 구하다.
    Get the total area.
  • Google translate 총면적을 재다.
    Measure the total area.
  • Google translate 이웃 나라의 육지 총면적은 약 이만 제곱킬로미터다.
    The total land area of the neighboring country is about 20,000 square kilometers.
  • Google translate 김 씨는 총면적이 한 평도 안 되는 작은 가게를 갖고 있었다.
    Mr. kim had a small shop with a gross area of less than a pyeong.
  • Google translate 이 집이 혼자 사시기에는 총면적도 딱 적당하고 괜찮죠?
    The total area is just right for you to live alone, right?
    Google translate 네, 이 집이 마음에 딱 드네요. 이 집으로 계약할게요.
    Yes, i love this house. i'll sign for this house.

총면적: total area; gross area,そうめんせき【総面積】,aire totale, surface totale,anchura, ancho,مساحة كلية,нийт өргөн,tổng diện tích,พื้นที่ทั้งหมด, พื้นที่โดยรวม,luas total,общая площадь,总面积,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총면적 (총ː면적) 총면적이 (총ː면저기) 총면적도 (총ː면적또) 총면적만 (총ː면정만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82)