🌟 침착히 (沈着 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침착히 (
침차키
)
📚 Từ phái sinh: • 침착(沈着): 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.
🗣️ 침착히 (沈着 히) @ Ví dụ cụ thể
- 침착히 반문하다. [반문하다 (反問하다)]
🌷 ㅊㅊㅎ: Initial sound 침착히
-
ㅊㅊㅎ (
천천히
)
: 움직임이나 태도가 느리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp. -
ㅊㅊㅎ (
찬찬히
)
: 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỪ TỪ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm. -
ㅊㅊㅎ (
찬찬히
)
: 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Tính chất, sự khéo léo, hành động… một cách chu đáo và điềm tĩnh. -
ㅊㅊㅎ (
촘촘히
)
: 틈이나 간격이 매우 좁거나 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SAN SÁT, MỘT CÁCH SIN SÍT: Khe hở hay khoảng cách một cách rất hẹp hoặc nhỏ. -
ㅊㅊㅎ (
촉촉히
)
: → 촉촉이
Phó từ
🌏 -
ㅊㅊㅎ (
침착히
)
: 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH ĐIỀM ĐẠM: Không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn. -
ㅊㅊㅎ (
처참히
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÊ THẢM, MỘT CÁCH THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48)