🌟 패악하다 (悖惡 하다)

Tính từ  

1. 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악하다.

1. ĐỒI BẠI, ÁC ÔN, HƯ HỎNG: Đi ngược lại đạo lý làm người và thể hiện tính cách độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 패악한 사람.
    An evil man.
  • Google translate 패악한 짓.
    Defeat.
  • Google translate 패악한 행동.
    Bad behavior.
  • Google translate 왕이 패악하다.
    The king is evil.
  • Google translate 인심이 패악하다.
    The people are evil.
  • Google translate 승규는 걸핏하면 폭력을 휘두르며 패악한 짓을 하는 아들 때문에 걱정이 많다.
    Seung-gyu is very worried about his son who often uses violence and acts wickedly.
  • Google translate 이 동네는 이웃끼리 칼부림을 하는 등 민심이 아주 패악하다.
    The public sentiment in this town is very bad, with the neighbors stabbing each other.

패악하다: wicked; vicious,じゃあくだ【邪悪だ】。かんあくだ【奸悪だ】,méchant, cruel,perverso, malicioso, impío,خبيث، فاسد الأخْلاق إلخ، شرّير,хорлонтой, хорон, балмад,đồi bại, ác ôn, hư hỏng,โหดร้าย, ชั่วช้า, เลวทราม, ไม่ดี,bejat, jahat, kejam,злобный; порочный; злой; нехороший; плохой; испорченный; нечистый,邪恶,悖恶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패악하다 (패ː아카다) 패악한 (패ː아칸) 패악하여 (패ː아카여) 패악해 (패ː아캐) 패악하니 (패ː아카니) 패악합니다 (패ː아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 패악(悖惡): 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)