🌟 패악하다 (悖惡 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패악하다 (
패ː아카다
) • 패악한 (패ː아칸
) • 패악하여 (패ː아카여
) 패악해 (패ː아캐
) • 패악하니 (패ː아카니
) • 패악합니다 (패ː아캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 패악(悖惡): 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악함.
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 패악하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119)