🌟 카운슬링 (counseling)
Danh từ
📚 Variant: • 카운셀링
🌷 ㅋㅇㅅㄹ: Initial sound 카운슬링
-
ㅋㅇㅅㄹ (
카운슬러
)
: 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề lắng nghe và cho những lời bổ ích về một vấn đề nào đó. -
ㅋㅇㅅㄹ (
카운슬링
)
: 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을 주고 받는 활동.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hoạt động trao đổi sự giúp đỡ một cách chuyên nghiệp nhằm giải quyết nỗi lo hay vấn đề tâm lý.
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57)