🌟 카운슬링 (counseling)

Danh từ  

1. 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을 주고 받는 활동.

1. SỰ TƯ VẤN: Hoạt động trao đổi sự giúp đỡ một cách chuyên nghiệp nhằm giải quyết nỗi lo hay vấn đề tâm lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문적인 카운슬링.
    Professional counseling.
  • Google translate 카운슬링을 받다.
    Get counseling.
  • Google translate 카운슬링을 실시하다.
    Conduct counseling.
  • Google translate 카운슬링을 하다.
    Do counselling.
  • Google translate 카운슬링을 추천받다.
    Get recommendations for counseling.
  • Google translate 나는 카운슬링을 받아 봤지만 고민에 대한 해답을 찾을 수는 없었다.
    I've been counselling, but i haven't found an answer to my troubles.
  • Google translate 잦은 다툼으로 이혼을 생각하던 부부는 카운슬링을 통해 관계가 조금씩 나아졌다.
    The couple, who were thinking of getting divorced due to frequent quarrels, gradually improved their relationship through counseling.
  • Google translate 요즘은 왜 이렇게 우울하고 불안한지 모르겠어.
    I don't know why i'm so depressed and anxious these days.
    Google translate 무슨 고민 있어? 카운슬링을 받아 보는 건 어때?
    Do you have any problems? why don't you take counseling?
Từ tham khảo 상담(相談): 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함.

카운슬링: counseling,カウンセリング。そうだん【相談】,consultation,orientación, asesoramiento, consejo,تشاورٌ، مَشورة,зөвлөгөө өгөх,sự tư vấn,จิตวิทยาการปรึกษา, การให้คำปรึกษา,konseling, penyuluhan,консультирование,心理咨询,


📚 Variant: 카운셀링

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)