🌟 평면도 (平面圖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평면도 (
평면도
)
🌷 ㅍㅁㄷ: Initial sound 평면도
-
ㅍㅁㄷ (
파묻다
)
: 파서 그 속에 묻다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO CHÔN: Đào rồi chôn vào đó. -
ㅍㅁㄷ (
판매대
)
: 상품을 늘어놓기 위한 받침이 되는 대.
Danh từ
🌏 KỆ HÀNG, SẠP HÀNG, TỦ HÀNG: Giá kê có chân đỡ để bày sản phẩm. -
ㅍㅁㄷ (
파먹다
)
: 흙이나 땅에서 나는 것을 얻어 살아가다.
Động từ
🌏 ĐÀO ĂN: Sống nhờ thứ sinh ra từ đất hay đất đai. -
ㅍㅁㄷ (
평면도
)
: 건물이나 물체 등을 바로 위에서 내려다본 모습을 평면으로 나타낸 그림.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ MẶT BẰNG, SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Hình vẽ thể hiện hình ảnh của tòa nhà hay vật thể khi nhìn từ trên xuống dưới ở trên mặt phẳng. -
ㅍㅁㄷ (
퍼먹다
)
: 지나치게 많이 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN ÀO ÀO, NỐC ÀO ÀO, ĂN NHỒM NHOÀM: Ăn bừa nhiều quá mức.
• Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8)