🌟 평면도 (平面圖)

Danh từ  

1. 건물이나 물체 등을 바로 위에서 내려다본 모습을 평면으로 나타낸 그림.

1. SƠ ĐỒ MẶT BẰNG, SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Hình vẽ thể hiện hình ảnh của tòa nhà hay vật thể khi nhìn từ trên xuống dưới ở trên mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트 평면도.
    Apartment floor plan.
  • 주택 평면도.
    A housing floor plan.
  • 평면도를 구상하다.
    Planning a plan.
  • 평면도를 그리다.
    Draw a floor plan.
  • 평면도를 보다.
    Look at the floor plan.
  • 아버지는 집을 지을 부지를 마련하고 직접 평면도까지 구상하셨다.
    My father prepared a site for the house and planned a floor plan for himself.
  • 선생님이 아이들에게 집 안의 평면도를 그려 오라는 숙제를 내 주셨다.
    The teacher gave the children homework to draw the floor plan of the house.
  • 건축 디자이너는 인테리어 공사를 시작하기 전에 건물 평면도를 그렸다.
    The architectural designer drew the floor plan of the building before starting interior construction.
  • 맨 처음 그린 평면도를 보면 여기에 화장실이 있어야 하는데 왜 회의실이 들어선 거죠?
    If you look at the first floor plan, why is there a conference room here?
    배수 문제 때문에 화장실의 위치를 옮기게 되었습니다.
    Drainage problems caused me to move the toilet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평면도 (평면도)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101)