🌟 토착화되다 (土着化 되다)

Động từ  

1. 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 되다.

1. ĐƯỢC BẢN ĐỊA HÓA, TRỞ NÊN ĂN SÂU BẮT RỄ: Chế độ, phong tục hay tư tưởng nào đó biến đổi cho phù hợp và trở nên bắt rễ ở địa phương đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토착화되는 과정.
    The process of indigenousization.
  • Google translate 토착화된 상태.
    The state of being indigenous.
  • Google translate 문화가 토착화되다.
    Culture becomes indigenous.
  • Google translate 사상이 토착화되다.
    Ideas become indigenous.
  • Google translate 제도가 토착화되다.
    The system becomes indigenous.
  • Google translate 종교가 토착화되다.
    Religion becomes indigenous.
  • Google translate 풍습이 토착화되다.
    Customs become indigenous.
  • Google translate 학문이 토착화되다.
    The study is nativeized.
  • Google translate 우리나라에 새로운 학문이 토착화되는 과정은 쉽지 않았다.
    The process of the indigenousization of new learning in our country was not easy.
  • Google translate 국제적인 교류가 활발하다고 해도 외국 문화가 토착화되는 것은 어려운 일이다.
    Even if international exchanges are active, it is difficult for foreign cultures to become indigenous.
  • Google translate 그 나라에 기독교가 토착화되는 과정에서 참 많은 선교사들이 희생됐어.
    So many missionaries were sacrificed in the process of the indigenousization of christianity in the country.
    Google translate 응. 목숨을 걸고 다른 나라에 오다니 대단한 거 같아.
    Yes. it's great to risk your life to come to another country.

토착화되다: be naturalized,どちゃくかする【土着化する】,s'installer, s'adapter, s'établir,naturalizarse,يتثبّت، يترسّخ,нутагших, суурьших,được bản địa hóa, trở nên ăn sâu bắt rễ,ถูกเปลี่ยนแปลงค่านิยม,menaturalisasi,укореняться; прививаться,土著化,本地话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토착화되다 (토차콰되다) 토착화되다 (토차콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 토착화(土着化): 어떤 제도나 풍습, 사상 등이 그 지역에 알맞게 변하여 뿌리를 내리게 …

💕Start 토착화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110)