🌟 -으래요

1. (두루높임으로) 다른 사람이 말한 명령이나 요청 등을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. NÓI LÀ HÃY, BẢO RẰNG HÃY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt gián tiếp mệnh lệnh hay yêu cầu... mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형이 실내에서는 모자를 벗으래요.
    My brother told me to take off my hat indoors.
  • Google translate 엄마가 밥은 남기지 말고 꼭꼭 씹어서 다 먹으래요.
    My mom told me to chew and eat everything.
  • Google translate 누나가 키 크고 싶으면 허리를 펴고 똑바로 걸으래요.
    My sister told me to stretch out my back and walk straight if i want to grow taller.
  • Google translate 내일 자리를 바꾸는데 자기 마음대로 앉으래요.
    I'm changing seats tomorrow, and he wants me to sit as he pleases.
    Google translate 그래? 마음대로 앉을 수 있으니까 반 아이들이 좋아하겠다.
    Yeah? classes will like it because they can sit as much as they want.
Từ tham khảo -래요: (두루높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나…

-으래요: -euraeyo,しろとのことです。しろといっていました【と言っていました】,,,,,nói là hãy, bảo rằng hãy,สั่งมาว่า...ค่ะ(ครับ), บอกให้...ค่ะ(ครับ),katanya mohon~, disuruhnya~, dimintanya~?,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 명령이나 요청 등을 물어볼 때 쓰는 표현.

2. NÓI LÀ HÃY..?, BẢO RẰNG HÃY… ?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi yêu cầu hay mệnh lệnh... mà người nghe đã biết do nghe trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손은 여기서 씻으래요?
    Do you want me to wash my hands here?
  • Google translate 이 서류는 책상 위에 올려 놓으래요?
    Do you want me to put this document on the desk?
  • Google translate 앞에 놓인 재료들을 그릇 안에 넣고 함께 섞으래요?
    Put the ingredients in the bowl and mix them together?
  • Google translate 아빠가 이제 간다고 돗자리를 다 접으래요?
    Dad told you to fold all the mats because he's going now?
    Google translate 그래. 다들 일어나서 짐 챙기고 갈 준비를 하자꾸나.
    Yeah. let's all get up, pack up, and get ready to go.
Từ tham khảo -래요: (두루높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7)