🌟 투우사 (鬪牛士)

Danh từ  

1. 투우 경기에서 소와 싸우는 사람.

1. ĐẤU SĨ: Người đấu với bò trong môn đấu bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 투우사의 망토.
    Bullfighter's cloak.
  • Google translate 투우사가 되다.
    Become a matador.
  • Google translate 투우사가 싸우다.
    The matador fights.
  • Google translate 투우사가 소를 죽이다.
    The matador kills the cow.
  • Google translate 투우사가 천을 흔들다.
    The matador shakes the cloth.
  • Google translate 투우사가 붉은 천을 흔들면서 성난 소를 유인하였다.
    The matador lured the angry cow by waving the red cloth.
  • Google translate 투우사는 소의 목을 칼로 찌르며 투우 경기를 끝냈다.
    The matador ended the bull fight by stabbing the cow in the neck.
  • Google translate 투우사는 멋지기는 하지만 그만큼 위험한 직업인 것 같아.
    Bullfighters are cool, but i think they're that dangerous.
    Google translate 응. 명예를 얻기 위해 소와 싸우다가 자칫 목숨을 잃을 수도 있으니까 말이야.
    Yes, because you might lose your life fighting for honor.

투우사: bullfighter; matador,とうぎゅうし【闘牛士】,torero, matador,torero, matador,لا عب يواجه ثورا هائجا,бухтай тулалдагч,đấu sĩ,นักสู้วัว,pengadu banteng,тореадор; матадор; тореро,斗牛士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투우사 (투우사)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365)