🌟 클로버 (clover)
Danh từ
📚 Variant: • 크로바 • 크로버 • 클로바
🗣️ 클로버 (clover) @ Giải nghĩa
- 카드놀이 (card놀이) : 하트, 다이아몬드, 클로버, 스페이드 모양이 그려진 카드로 하는 서양식 놀이.
- 트럼프 (trump) : 다이아몬드, 클로버, 하트, 스페이드 무늬가 그려진 카드로 하는 서양식 카드놀이. 또는 그 카드.
🗣️ 클로버 (clover) @ Ví dụ cụ thể
- 승규의 손에는 클로버 에이스가 있었다. [에이스 (ace)]
🌷 ㅋㄹㅂ: Initial sound 클로버
-
ㅋㄹㅂ (
클로버
)
: 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY CỎ BA LÁ: Cỏ sống lâu năm, có nhánh mọc dài dưới đất, lá hình trái tim ngược ở cuống lá và chia ra làm 3~4 chẽ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)