🌟 절충안 (折衷案)

Danh từ  

1. 두 가지 이상의 안을 알맞게 조절하여 만든 안.

1. PHƯƠNG ÁN TRUNG HÒA, PHƯƠNG ÁN DUNG HÒA: Phương án được rút ra sau khi điều chỉnh từ hai phương án trở lên một cách phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최적의 절충안.
    Optimal compromise.
  • Google translate 합리적인 절충안.
    A reasonable compromise.
  • Google translate 절충안을 고려하다.
    Consider a compromise.
  • Google translate 절충안을 내놓다.
    Come up with a compromise.
  • Google translate 절충안을 마련하다.
    Make a compromise.
  • Google translate 긴 회의 끝에 양측의 입장을 모두 고려한 절충안이 마련되었다.
    After a long meeting, a compromise was made that considered both sides' positions.
  • Google translate 그는 두 사람을 모두 만족시킬 절충안을 내놓기 위해 고민했다.
    He struggled to come up with a compromise that would satisfy both.
  • Google translate 선생님은 나와 승규의 의견에서 장점을 골라 절충안을 만드셨다.
    The teacher chose the merits from my and seung-gyu's opinion and made a compromise.

절충안: compromise plan,せっちゅうあん【折衷案】,projet de compromis,medida conciliativa,خطة توفيقية,холимог санал,phương án trung hòa, phương án dung hòa,ข้อเสนอเพื่อประนีประนอม,proposal hasil perundingan, proposal hasil permufakatan, proposal hasil kesepakatan,компромиссное предложение,折中方案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절충안 (절충안)

🗣️ 절충안 (折衷案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)