🌟 절충안 (折衷案)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절충안 (
절충안
)
🗣️ 절충안 (折衷案) @ Ví dụ cụ thể
- 절충안. [안 (案)]
🌷 ㅈㅊㅇ: Initial sound 절충안
-
ㅈㅊㅇ (
정치인
)
: 정치를 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA: Người đảm trách và làm chính trị. -
ㅈㅊㅇ (
종착역
)
: 기차나 전차 등이 마지막으로 도착하는 역.
☆
Danh từ
🌏 GA CUỐI: Ga mà xe lửa hay xe điện đi đến sau cùng. -
ㅈㅊㅇ (
지출액
)
: 어떤 목적으로 쓰인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI TRẢ, KHOẢN TIỀN PHẢI TRẢ: Số tiền được dùng mục đích nào đó. -
ㅈㅊㅇ (
절충안
)
: 두 가지 이상의 안을 알맞게 조절하여 만든 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN TRUNG HÒA, PHƯƠNG ÁN DUNG HÒA: Phương án được rút ra sau khi điều chỉnh từ hai phương án trở lên một cách phù hợp. -
ㅈㅊㅇ (
주치의
)
: 어떤 사람의 병을 맡아서 치료하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ CHÍNH: Bác sĩ đảm trách việc chữa bệnh cho người nào đó. -
ㅈㅊㅇ (
전철역
)
: 전철을 타고 내리는 장소.
Danh từ
🌏 TRẠM TÀU ĐIỆN: Nơi lên và xuống tàu điện. -
ㅈㅊㅇ (
잔챙이
)
: 여럿 가운데 가장 작고 품질이 떨어지는 것.
Danh từ
🌏 HẠT LÉP, HẠT KẸ, QUẢ KẸ, QUẢ ĐIẾC, CON BÉ: Cái nhỏ và có chất lượng kém nhất trong số nhiều cái.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42)