🌟 정치인 (政治人)

☆☆   Danh từ  

1. 정치를 맡아서 하는 사람.

1. CHÍNH TRỊ GIA: Người đảm trách và làm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거물 정치인.
    A big politician.
  • Google translate 야당 정치인.
    Opposition politician.
  • Google translate 여당 정치인.
    A ruling party politician.
  • Google translate 정치인의 활동.
    The activities of politicians.
  • Google translate 정치인과 경제인.
    Politicians and businessmen.
  • Google translate 정치인이 되다.
    Become a politician.
  • Google translate 나라를 사랑하고 국민을 위한 정치인이 필요하다.
    Love the country and need a politician for the people.
  • Google translate 그는 어려서부터 지금까지 정치인이 되겠다는 꿈을 키워 왔다.
    He has dreamed of becoming a politician since he was young.
  • Google translate 요즘에는 존경하는 인물로 정치인을 꼽는 사람이 거의 없는 것 같아.
    I don't think there's a lot of people picking politicians as respectable figures these days.
    Google translate 그러게 말이야. 존경받을 만한 덕목을 갖춘 정치인이 드물긴 하지.
    I know. few politicians have respectable virtues.
Từ đồng nghĩa 정치가(政治家): 정치를 맡아서 하는 사람.

정치인: politician,せいじか【政治家】,homme (femme) politique, politicien(ne),político, política,سياسيّ,улс төрч,chính trị gia,นักการเมือง, นักการปกครอง,politikus,политик; политический деятель,政治人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치인 (정치인)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 정치인 (政治人) @ Giải nghĩa

🗣️ 정치인 (政治人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)