ㅈㅊㅇ (
정치인
)
: 정치를 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ GIA: Người đảm trách và làm chính trị.
ㅈㅊㅇ (
종착역
)
: 기차나 전차 등이 마지막으로 도착하는 역.
☆
Danh từ
🌏 GA CUỐI: Ga mà xe lửa hay xe điện đi đến sau cùng.
ㅈㅊㅇ (
지출액
)
: 어떤 목적으로 쓰인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI TRẢ, KHOẢN TIỀN PHẢI TRẢ: Số tiền được dùng mục đích nào đó.
ㅈㅊㅇ (
절충안
)
: 두 가지 이상의 안을 알맞게 조절하여 만든 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN TRUNG HÒA, PHƯƠNG ÁN DUNG HÒA: Phương án được rút ra sau khi điều chỉnh từ hai phương án trở lên một cách phù hợp.
ㅈㅊㅇ (
주치의
)
: 어떤 사람의 병을 맡아서 치료하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ CHÍNH: Bác sĩ đảm trách việc chữa bệnh cho người nào đó.
ㅈㅊㅇ (
전철역
)
: 전철을 타고 내리는 장소.
Danh từ
🌏 TRẠM TÀU ĐIỆN: Nơi lên và xuống tàu điện.
ㅈㅊㅇ (
잔챙이
)
: 여럿 가운데 가장 작고 품질이 떨어지는 것.
Danh từ
🌏 HẠT LÉP, HẠT KẸ, QUẢ KẸ, QUẢ ĐIẾC, CON BÉ: Cái nhỏ và có chất lượng kém nhất trong số nhiều cái.