🌟 파먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파먹다 (
파먹따
) • 파먹어 (파머거
) • 파먹으니 (파머그니
) • 파먹는 (파멍는
)
🗣️ 파먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 속을 파먹다. [속]
🌷 ㅍㅁㄷ: Initial sound 파먹다
-
ㅍㅁㄷ (
파묻다
)
: 파서 그 속에 묻다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO CHÔN: Đào rồi chôn vào đó. -
ㅍㅁㄷ (
판매대
)
: 상품을 늘어놓기 위한 받침이 되는 대.
Danh từ
🌏 KỆ HÀNG, SẠP HÀNG, TỦ HÀNG: Giá kê có chân đỡ để bày sản phẩm. -
ㅍㅁㄷ (
파먹다
)
: 흙이나 땅에서 나는 것을 얻어 살아가다.
Động từ
🌏 ĐÀO ĂN: Sống nhờ thứ sinh ra từ đất hay đất đai. -
ㅍㅁㄷ (
평면도
)
: 건물이나 물체 등을 바로 위에서 내려다본 모습을 평면으로 나타낸 그림.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ MẶT BẰNG, SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Hình vẽ thể hiện hình ảnh của tòa nhà hay vật thể khi nhìn từ trên xuống dưới ở trên mặt phẳng. -
ㅍㅁㄷ (
퍼먹다
)
: 지나치게 많이 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN ÀO ÀO, NỐC ÀO ÀO, ĂN NHỒM NHOÀM: Ăn bừa nhiều quá mức.
• Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8)