🌟 파먹다

Động từ  

1. 흙이나 땅에서 나는 것을 얻어 살아가다.

1. ĐÀO ĂN: Sống nhờ thứ sinh ra từ đất hay đất đai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파먹는 논밭.
    Digging paddy fields.
  • 파먹은 과수원.
    A green orchard.
  • 농부가 파먹다.
    A farmer digs up.
  • 땅을 파먹다.
    Dig the ground.
  • 흙을 파먹다.
    Digging up the soil.
  • 우리처럼 땅 파먹는 재주밖에 없는 사람들은 도시에 가도 할 일이 없다.
    Those who have nothing but ground-eating tricks like us have nothing to do even when they go to the city.
  • 흙을 파먹고 사는 농부들에게는 밭이 곧 삶의 터전이다.
    For farmers who live on digging soil, fields are the home of life.

2. 겉에서부터 안쪽으로 파면서 먹다.

2. ĂN MÒN: Ăn sâu từ ngoài vào phía trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파먹은 배.
    A deep-seated pear.
  • 까치가 파먹다.
    Magpies dig.
  • 벌레가 파먹다.
    Bugs eat.
  • 과일을 파먹다.
    Dig fruit.
  • 속을 파먹다.
    Dig the stomach.
  • 과일을 깎아 보니 벌레가 속을 파먹어서 못 먹게 되어 있었다.
    When i cut the fruit, it was impossible for the worm to eat.
  • 더운 여름밤에 가족들이 모여 앉아 반으로 가른 수박을 맛있게 파먹었다.
    On a hot summer night, families sat together and ate delicious half-cut watermelons.
  • 생선 살을 마구 쑤셔서 파먹지 말고 얌전하게 먹으렴.
    Don't poke fish flesh into it and eat it gently.
    네. 알겠어요.
    Yes. all right.

3. 돈을 더 벌지 않고 있는 것만 가지고 살다.

3. ĂN PHẠM, ĂN DẦN: Không kiếm thêm tiền mà chỉ sống với số tiền đang có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파먹은 예금.
    A deep-seated deposit.
  • 돈을 파먹다.
    Dig money.
  • 보험금을 파먹다.
    Dig up insurance money.
  • 적금을 파먹다.
    Dig up an installment savings account.
  • 재산을 파먹다.
    Dig up property.
  • 그는 따로 직업을 구하지 않고 물려받은 유산을 파먹으며 여유 있게 살았다.
    He lived leisurely, digging up the inheritance he inherited without looking for a job.
  • 회사를 그만두었으니 이제 모아 둔 돈을 파먹고 살 궁리를 해야 한다.
    Now that you've left the company, you should dig up the money you've saved and think about living.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파먹다 (파먹따) 파먹어 (파머거) 파먹으니 (파머그니) 파먹는 (파멍는)

🗣️ 파먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)