🌟 탐욕 (貪慾)

Danh từ  

1. 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심.

1. SỰ THAM LAM, LÒNG THAM: Lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 탐욕.
    Human greed.
  • Google translate 탐욕의 끝.
    End of greed.
  • Google translate 탐욕의 절제.
    Abstraction of greed.
  • Google translate 끝없는 탐욕.
    Endless greed.
  • Google translate 탐욕을 갖다.
    Have an avarice.
  • Google translate 탐욕을 버리다.
    Abandon greed.
  • Google translate 탐욕을 채우다.
    Fulfill greed.
  • Google translate 탐욕에 휩싸이다.
    Be consumed with greed.
  • Google translate 지수는 성공에 대한 탐욕으로 악행을 저질렀다.
    Jisoo did evil in her greed for success.
  • Google translate 계속된 기름 값의 인상은 돈을 벌려는 정유 업계 사람들의 탐욕 때문이었다.
    The continued rise in oil prices was due to the greed of the people in the oil industry to make money.
  • Google translate 이번 계약만 성사시키면 돼.
    All we have to do is get this deal done.
    Google translate 지금 이룬 성과도 충분해. 제발 탐욕을 버려.
    We've done enough. please give up your greed.

탐욕: greed; covetousness,どんよく・たんよく【貪欲】,convoitise, avidité, cupidité,codicia, avaricia,جَشَعٌ,хомхойрол, шунал,sự tham lam, lòng tham,ความโลภ, ความละโมบ,ketamakan, keserakahan, kenafsuan,жадность; алчность; корыстолюбие; корысть,贪心,贪欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐욕 (타묙) 탐욕이 (타묘기) 탐욕도 (타묙또) 탐욕만 (타묭만)
📚 Từ phái sinh: 탐욕적(貪慾的): 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는. 탐욕적(貪慾的): 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는 것.

🗣️ 탐욕 (貪慾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)