🌟 탕약 (湯藥)

Danh từ  

1. 달여서 마시는 한약.

1. THUỐC SẮC: Thuốc đông y được sắc lên để uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탕약 한 사발.
    A bowl of tangerine.
  • Google translate 탕약 한 첩.
    A draught.
  • Google translate 탕약을 달이다.
    Add a potion.
  • Google translate 탕약을 데우다.
    Warm up the potion.
  • Google translate 탕약을 마시다.
    Drink the tangerine.
  • Google translate 탕약을 짓다.
    To make a potion.
  • Google translate 탕약을 처방하다.
    Prescribe a medicine for a bath.
  • Google translate 나는 한의원에 들러 탕약 한 첩을 지었다.
    I stopped by the oriental medical clinic and built a draught.
  • Google translate 오빠는 정성스레 탕약을 달여 어머니께 드렸다.
    My brother carefully gave the tablets to his mother.
  • Google translate 아픈 건 좀 어떠니?
    How's the pain?
    Google translate 탕약도 마시고, 침도 맞아서 많이 나아졌어.
    I'm much better now that i've had some sweet and sour pills, and i've been salivating.

탕약: decoction; infusion of medicinal herbs,せんやく【煎薬】。せんじぐすり【煎じ薬】,décoction d'herbes (médicinales), infusion d'herbes, infusion médicale (de la médecine traditionnelle),decocción medicinal,خلاصة بالغليان (طبّي),эм тан,thuốc sắc,ยาสมุนไพรต้ม, ยาหม้อ,,,汤药,汤剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탕약 (탕ː약) 탕약이 (탕ː야기) 탕약도 (탕ː약또) 탕약만 (탕ː양만)

🗣️ 탕약 (湯藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255)