🌟 축출하다 (逐出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축출하다 (
축출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 축출(逐出): 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 축출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)