🌟 축출하다 (逐出 하다)

Động từ  

1. 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아내다.

1. TRỤC XUẤT, LOẠI TRỪ: Xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축출할 권한.
    Authority to expel.
  • Google translate 관리를 축출하다.
    Oust an official.
  • Google translate 사장을 축출하다.
    Ousting the president.
  • Google translate 기업에서 축출하다.
    Oust from a company.
  • Google translate 당에서 축출하다.
    Eject from the party.
  • Google translate 현직에서 축출하다.
    To expel from the position.
  • Google translate 그들은 반란을 일으켜 기존 정권을 축출하고 새로운 정권을 수립했다.
    They revolted and ousted the existing regime and established a new one.
  • Google translate 당에서는 비리가 밝혀진 김 의원을 당에서 축출할 것이라고 밝혔다.
    The party said it would oust kim, who was found to be involved in a corruption scandal.
  • Google translate 마을 사람들은 힘을 모아 악덕 지주를 마을에서 축출했다.
    The villagers joined forces to oust the wicked landlord from the village.
  • Google translate 탄압을 견디지 못한 국민들은 스스로의 힘으로 독재자를 축출하겠다고 다짐했다.
    The people who could not bear the oppression vowed to oust the dictator by their own power.

축출하다: oust; expel; drive out,おいだす【追い出す】。ついほうする【追放する】,chasser, reconduire, repousser,expulsar, deportar,يَبعد، يَطرد,хөөх, зайлуулах, буулгах,trục xuất, loại trừ,ขับไล่, ไล่ออก, เนรเทศ,mengeluarkan, mengusir, menghalau,выгонять; свергать; устранять; вытеснить,逐出,驱逐,赶走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축출하다 (축출하다)
📚 Từ phái sinh: 축출(逐出): 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)