🌟 축출하다 (逐出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축출하다 (
축출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 축출(逐出): 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 축출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255)