🌟 춘부장 (椿府丈)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 아버지.

1. THÂN PHỤ: (cách nói kính trọng) Bố của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정정하신 춘부장.
    A chastened spring general.
  • Google translate 춘부장의 존함.
    Presence of the choonbujang.
  • Google translate 춘부장께서 별세하다.
    The spring minister passes away.
  • Google translate 춘부장을 뵙다.
    See the director of the spring department.
  • Google translate 춘부장의 안부를 묻다.
    Inquire after the director of the spring department.
  • Google translate 김 선생의 춘부장 되시는 분은 우리 아버님과 친한 친구이시다.
    Mr. kim's spring boss is a close friend of my father.
  • Google translate 우리는 민준이를 통해 선배의 춘부장께서 돌아가셨다는 얘기를 들었다.
    We were told through min-jun that the senior chun-jang passed away.
  • Google translate 자네 춘부장께서는 안녕하신가?
    How's your spring department?
    Google translate 그럼. 우리 아버지는 여전히 정정하시다네.
    Sure. my father is still in the pink.
Từ trái nghĩa 자당(慈堂): (높이는 말로) 남의 어머니.
Từ tham khảo 가친(家親): (높이는 말로) 자기의 아버지.
Từ tham khảo 아버지: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말., 자녀가 있는 남자를 자식과 관련하…
Từ tham khảo 아빠: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 아버지를 이르거나 부르는 말., 주로 자녀 …
Từ tham khảo 선대인(先大人): (높이는 말로) 돌아가신 남의 아버지.
Từ tham khảo 선친(先親): 돌아가신 자기 아버지.

춘부장: someone's father,ちちご【父御】。おとうさま【お父様】。ふくん【父君】,père de quelqu'un d'autre,,والد شخص آخر,аав, эцэг,thân phụ,พ่อ(คนอื่น), บิดา(คนอื่น),ayah, bapak,,令尊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 춘부장 (춘부장)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)