🌟 팔딱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱거리다 (
팔딱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱: 작고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 팔딱거리다
-
ㅍㄸㄱㄹㄷ (
펄떡거리다
)
: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÓT, NHẢY VỌT, NHẢY VỤT: Nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㄱㄹㄷ (
팔딱거리다
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÂNG TÂNG: Cứ nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197)