🌟 팔딱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱거리다 (
팔딱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱: 작고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 팔딱거리다
-
ㅍㄸㄱㄹㄷ (
펄떡거리다
)
: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÓT, NHẢY VỌT, NHẢY VỤT: Nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㄱㄹㄷ (
팔딱거리다
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÂNG TÂNG: Cứ nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)