🌟 퇴치되다 (退治 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴치되다 (
퇴ː치되다
) • 퇴치되다 (퉤ː치뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴치(退治): 물리쳐서 없애 버림.
🌷 ㅌㅊㄷㄷ: Initial sound 퇴치되다
-
ㅌㅊㄷㄷ (
통치되다
)
: 나라나 지역이 맡아져 다스려지다.
Động từ
🌏 BỊ THỐNG TRỊ: Đất nước hay khu vực được giao phó và cai quản. -
ㅌㅊㄷㄷ (
퇴치되다
)
: 물리쳐져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY LÙI, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ XÓA SỔ, BỊ DẸP BỎ: Bị bài trừ nên biến mất. -
ㅌㅊㄷㄷ (
토착되다
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살게 되다. 또는 그곳에 들어와서 정착하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH CƯ, TRỞ NÊN ĂN SÂU, TRỞ NÊN GẮN BÓ LÂU DÀI VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Đời đời được sinh ra và sống ở nơi đó. Hoặc đến và trở nên định cư ở nơi đó. -
ㅌㅊㄷㄷ (
특채되다
)
: 어떤 사람이 특별히 뽑혀서 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Người nào đó được tuyển chọn một cách đặc biệt.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78)