🌟 특단 (特段)

Danh từ  

1. 보통과 차이가 나게 다름.

1. SỰ KHÁC BIỆT, SỰ ĐẶC BIỆT: Sự khác lạ lớn với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특단의 결단.
    A special decision.
  • Google translate 특단의 결정.
    A special decision.
  • Google translate 특단의 대책.
    Special measures.
  • Google translate 특단의 사정.
    Special circumstances.
  • Google translate 특단의 정책.
    Special policy.
  • Google translate 특단의 지원.
    Special support.
  • Google translate 정부는 이전과는 다른 특단의 노력을 기울여 전통 시장을 살리는 데 힘썼다.
    The government has made extraordinary efforts to revive the traditional market.
  • Google translate 패배가 계속되자 감독은 선수들의 기강을 단단히 세우기 위해 특단의 조치를 내렸다.
    As the defeat continued, the coach took special steps to tighten discipline among the players.
  • Google translate 공무원들의 비리 문제를 해결하기 위해서는 특단의 방법이 필요합니다.
    Special measures are needed to address corruption among government officials.
    Google translate 그래, 나도 지금 시행하는 것보다 더 강력한 법이 필요하다고 보네.
    Yeah, i think i need a stronger law than i do now.
Từ đồng nghĩa 특별(特別): 보통과 차이가 나게 다름.

특단: being special,とくだん【特段】。かくだん【格段】,(n.) spécial,especial,خَصٌّ، خُصُوصِيَّةٌ، خُصُوصٌ,онцгой,sự khác biệt, sự đặc biệt,ความพิเศษ, ความเฉพาะเจาะจง, ความพิเศษจำเพาะ,(hal) yang berbeda, di luar kebiasaan,,特别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특단 (특딴)

📚 Annotation: 주로 '특단의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)