🌟 특단 (特段)

Danh từ  

1. 보통과 차이가 나게 다름.

1. SỰ KHÁC BIỆT, SỰ ĐẶC BIỆT: Sự khác lạ lớn với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특단의 결단.
    A special decision.
  • 특단의 결정.
    A special decision.
  • 특단의 대책.
    Special measures.
  • 특단의 사정.
    Special circumstances.
  • 특단의 정책.
    Special policy.
  • 특단의 지원.
    Special support.
  • 정부는 이전과는 다른 특단의 노력을 기울여 전통 시장을 살리는 데 힘썼다.
    The government has made extraordinary efforts to revive the traditional market.
  • 패배가 계속되자 감독은 선수들의 기강을 단단히 세우기 위해 특단의 조치를 내렸다.
    As the defeat continued, the coach took special steps to tighten discipline among the players.
  • 공무원들의 비리 문제를 해결하기 위해서는 특단의 방법이 필요합니다.
    Special measures are needed to address corruption among government officials.
    그래, 나도 지금 시행하는 것보다 더 강력한 법이 필요하다고 보네.
    Yeah, i think i need a stronger law than i do now.
Từ đồng nghĩa 특별(特別): 보통과 차이가 나게 다름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특단 (특딴)

📚 Annotation: 주로 '특단의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Khí hậu (53) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81)