🌟 폐단 (弊端)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 행동을 할 때 나타나는 좋지 않은 일이나 현상.

1. VIỆC XẤU XA, SỰ TỒI TỆ: Hiện tượng hay công việc không tốt thể hiện khi hành động hay làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐단이 따르다.
    Abolition follows.
  • Google translate 폐단이 생기다.
    Obstruction occurs.
  • Google translate 폐단이 있다.
    There is an evil.
  • Google translate 폐단을 낳다.
    Giving birth to a lung.
  • Google translate 폐단을 막다.
    Stop the closure.
  • Google translate 폐단을 방지하다.
    Prevent the closure.
  • Google translate 폐단을 없애다.
    Eliminate the abolition.
  • Google translate 폐단을 최소화하다.
    Minimize the closure.
  • Google translate 폐단을 해소하다.
    Clear the waste.
  • Google translate 김 과장은 직원들 간의 수직 관계가 창의력을 감소시키는 폐단을 낳는다고 지적했다.
    Kim pointed out that vertical relationships among employees result in a decline in creativity.
  • Google translate 교사들은 사교육의 폐단으로 학생들이 학교 생활에 성실하지 않게 되는 점을 꼽았다.
    Teachers pointed out that the abolition of private education makes students less diligent in school life.
  • Google translate 민준 씨가 민주주의에 반대하는 이유는 무엇입니까?
    Why is min-joon against democracy?
    Google translate 소수의 의견은 무시되는 폐단이 발생하기 때문입니다.
    Because a few opinions result in negligible closure.
Từ đồng nghĩa 폐(弊): 남에게 손해를 끼치거나 남을 귀찮게 하는 일., 어떤 일이나 행동을 할 때 나…

폐단: harm; negative effect,へいがい【弊害】,vice, effet négatif,daño, perjuicio, efecto negativo,تأثير سلبي، ضرر,уршиг, хортой үр дагавар, гажуудал,việc xấu xa, sự tồi tệ,ผลเสียที่เกิดจากพฤติกรรม, ผลเสีย, ผลลบ, ผลร้าย, อุปสรรค, ปัญหา,efek buruk, keburukan,отрицательный эффект; зло; вред,弊端,弊病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐단 (폐ː단) 폐단 (페ː단)

🗣️ 폐단 (弊端) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99)